Có 2 kết quả:
虚应了事 xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ • 虛應了事 xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 虛應故事|虚应故事[xu1 ying4 gu4 shi4]
Bình luận 0
xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 虛應故事|虚应故事[xu1 ying4 gu4 shi4]
Bình luận 0